Trịnh Tú Văn
Việt bính | Zeng6 Sau3-man4 | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữIPATiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaIPAViệt bính |
|
|||||||||||||
Phồn thể | 鄭秀文 | |||||||||||||
Nhạc cụ | giọng hát | |||||||||||||
Yale la tinh hóa | Jehng Sau-màhn | |||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Zhèng Xiùwén | |||||||||||||
Hãng đĩa |
|
|||||||||||||
Sinh | 19 tháng 8, 1972 (50 tuổi)[1] Hồng Kông thuộc Anh[1] |
|||||||||||||
Nghề nghiệp | ||||||||||||||
Phối ngẫu | Hứa Chí An (cưới 2013) |
|||||||||||||
Năm hoạt động | 1988 - nay | |||||||||||||
IPA | [tsɛ̀ːŋ sɐ̄u mɐ̏n] | |||||||||||||
Thể loại | ||||||||||||||
Giải thưởng | Giải thưởng điện ảnh Hồng Kông – Ca khúc trong phim hay nhất 2001 Love on a Diet Giải thưởng Hiệp hội các nhà phê bình điện ảnh Hồng Kông – Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất 2001 Chung Vô Diệm Giải thưởng điện ảnh châu Á – Giải thưởng điện ảnh châu Á cho cá nhân xuất sắc nhất 2017 Giải Kim Mã – Ca khúc trong phim hay nhất 2012 Chuyện tình trên non cao |
|||||||||||||
Giản thể | 郑秀文 |